Journal of magnetic resonance.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tiêu đề mới:Journal of magnetic resonance. Series A
Journal of magnetic resonance. Series B
Được phát hành: San Diego [etc.] : Academic Press, 1969-1992.
Những chủ đề:
Định dạng: Tạp chí

EPS Library, Level 1

Chi tiết quỹ từ EPS Library, Level 1
Giữ âm lượng: v. 91 no. 1-v. 100, no. 3 (Jan. 1991-Dec. 1992)
Số hiệu Sao chép Loan Type Trạng thái Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 91 (1991) AU17388309B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 92 (1991) AU1738835AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 93 (1991) AU17388406B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 94 (1991) AU17387590B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 95 (1991) Cum. Index 1991 AU17387647B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 96 (1992) AU17387698B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 97 (1992) AU17387744B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 98 (1992) AU17387795B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 99 (1992) AU17387841B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 100 (1992) Cum. Index 1992 AU17387892B
For loan Sẵn có Đặt Giữ

Library Storage, Request for Retrieval

Chi tiết quỹ từ Library Storage, Request for Retrieval
Giữ âm lượng: v. 1 no. 1-v. 90 no. 3 (Jan. 1969-Dec. 1990)
Số hiệu Sao chép Loan Type Trạng thái Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 1 (1969) AU11386657B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 2-3 (1970) AU11386606B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 4-5 (1971) AU1138655AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 6 (1972) AU11386509B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 7 (1972) AU11386452B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 8 (1972) AU11386401B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 9 (1973) AU11386355B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 10 (1973) AU11386304B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 11 (1973) AU11386258B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 12 (1973) AU11386207B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 13 (1974) AU11386150B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 14 (1974) AU1138610AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 15 (1974) AU11386649B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 16 (1974) AU11386592B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 17 (1975) AU11386541B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 18 (1975) AU11386614B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 19 (1975) AU11386622B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 20 (1975) AU11386568B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 21 (1976) AU11386576B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 22 (1976) AU11386630B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 23 (1976) AU11386584B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 24 (1976) AU11386495B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 25 (1977) AU11386444B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 26 (1977) AU11386096B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 27 (1977) AU11386088B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 28 (1977) AU1138607AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 29 (1978) AU11386061B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 30 (1978) AU11386142B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 31 (1978) AU11386193B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 32 (1978) AU1138624AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 33 (1979) AU11386290B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 34 (1979) AU11386347B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 35 (1979) AU11386398B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 36 (1979) AU11386134B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 37 (1980) AU11386126B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 38 (1980) AU11386118B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 39 (1980) AU11386169B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 40 (1980) AU11386177B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 41 (1980) AU11386185B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 42 (1981) AU11386215B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 43 (1981) AU11386266B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 44 (1981) AU11386312B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 45 (1981) AU11386517B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 46 (1982) AU11386460B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 47 (1982) AU1138641AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 48 (1982) AU11386363B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 49 (1982) AU11386525B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 50 (1982) AU11386533B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 51 (1983) AU11386479B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 52 (1983) AU11386428B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 53 (1983) AU11386487B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 54 (1983) AU11386436B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 55 (1983) AU11386223B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 56 (1984) AU11386274B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 57 (1984) AU11386231B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 58 (1984) AU11386320B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 59 (1984) AU11386371B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 60 (1984) Cum. Index v. 56-60 AU11386282B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 61 (1985) AU11386339B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 62 (1985) AU1138638AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 63 (1985) AU11387750B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 64 (1985) AU1138770AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 65 (1985) Cum. Index v. 61-65 AU11387653B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 66 (1986) AU11387602B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 67 (1986) AU11387556B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 68 (1986) AU11387505B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 69 (1986) AU11387459B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 70 (1986) Cum. Index v. 66-70 AU11387408B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 71 (1987) AU11387351B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 72 (1987) AU11387300B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 73 (1987) AU11387254B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 74 (1987) AU11387203B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 75 (1987) AU11387157B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 76 (1988) AU11387106B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 77 (1988) AU1138705AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 78 (1988) AU11386959B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 79 (1988) AU11387009B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 84 no. 1 (Aug 1989) AU18190723B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 80 no. 1 (Oct 1988) AU16850475B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 80 no. 2 (Nov 1988) AU16850467B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 80 no. 3 (Dec 1988) AU16850513B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 81 no. 1 (Jan 1989) AU16850521B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 81 no. 2 (Feb 1989) AU1685053AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 81 no. 3 (Feb 1989) AU16850548B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 83 no. 2 (June 1989) AU16850556B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 83 no. 1 (June 1989) AU16850564B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 82 no. 3 (May 1989) AU16850572B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 82 no. 2 (Apr 1989) AU16850580B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 82 no. 1 (Mar 1989) AU16850599B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 85 no. 1 (Oct 1989) AU16850602B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 84 no. 3 (Oct 1989) AU16850610B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 84 no. 2 (Sept 1989) AU16850629B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 83 no. 3 (July 1989) AU16850637B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 86 no. 2 (Feb 1990) AU16850645B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 86 no. 1 (Jan 1990) AU16850653B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 85 no. 3 (Dec 1989) AU16850661B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 85 no. 2 (Nov 1989) AU1685067AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 87 no. 3 (May 1990) AU16850688B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 87 no. 2 (Apr 1990) AU16850696B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 87 no. 1 (Mar 1990) AU1685070AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 86 no. 3 (Feb 1990) AU16850718B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 89 no. 1 (Aug 1990) AU16850726B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 88 no. 3 (July 1990) AU16850734B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 88 no. 2 (June 1990) AU16850742B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 88 no. 1 (June 1990) AU16850750B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 90 no. 3 (Dec 1990) AU16850769B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 90 no. 2 (Nov 1990) AU16850777B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 90 no. 1 (Oct 1990) AU16850785B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 89 no. 3 (Oct 1990) AU16850793B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 762 .J86 v. 89 no. 2 (Sept 1990) AU16850815B
For loan Sẵn có Đặt Giữ