Chemical engineering progress.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tiêu đề trước:American Institute of Chemical Engineers. Transactions of the American Institute of Chemical Engineers
Được phát hành: [Philadelphia, Pa : American Institute of Chemical Engineers
Tác giả của công ty:
Những chủ đề:
Định dạng: Tạp chí

EPS Library, Level 1

Chi tiết quỹ từ EPS Library, Level 1
Giữ âm lượng: v. 87 no. 1 (Jan 1991) - v. 117 no. 1 (Jan 2021)
Số hiệu Sao chép Loan Type Trạng thái Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 94 (1998) AU07687591B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 95 (1999) AU08646899B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 Consultants & expert witness directory (2001) AU0932187AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 96 (2000) AU08982430B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 97 (2001) AU10543872B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 88 (1992) AU10333568B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 89 (Jan-June 1993) AU10333789B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 90 (Jan-June 1994) AU10985182B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 90 (July-Dec 1994) AU10988181B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 92 (Jan-June1996) AU11233443B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 99 (2003) AU12174599B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 7 (July 2016) AU20147600B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 100 (2004) AU12467324B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 101 (2005) AU12506133B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 87 (1991) AU18015786B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 6 (June 2013) AU19080999B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 2 (Feb 2013) AU19104308B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 3 (Mar 2013) AU19104359B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 4 (Apr 2013) AU19104405B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 5 (May 2013) AU19104456B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 8 (Aug 2013) AU1910443AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 7 (July 2013) AU1910782AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 9 (Sept 2013) AU18958583B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 10 (Oct 2013) AU18971202B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 11 (Nov 2013) AU18980481B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 12 (Dec 2013) AU18985653B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 3 (Mar 2014) AU19058799B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 4 (Apr 2014) AU18008534B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 1 (Jan 2014) AU19066708B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 7 (July 2014) AU19368518B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 8 (Aug 2014) AU19384688B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 2 (Feb 2015) AU19702140B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 11 (Nov 2014) AU19712162B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 4 (Apr 2015) AU19719752B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 6 (June 2015) AU19761236B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 7 (July 2015) AU19765312B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 8 (Aug 2015) AU19779623B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 10 (Oct 2015) AU1980539AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 12 (Dec 2015) AU19818580B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 1 (Jan 2016) AU19830378B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 9 (Sept 2015) AU19835191B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 3 (Mar 2016) AU19858299B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 4 (Apr 2016) AU19828454B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 5 (May 2016) AU19848668B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 6 (June 2016) AU15108678B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 8 (Aug 2016) AU2015822AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 11 (Nov 2016) AU19983212B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 109 no. 1 (Jan 2013) AU19104103B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 12 (Dec 2016) AU19990030B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 1 (Jan 2017) AU2000172AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 2 (Feb 2017) AU20002319B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 7 (July 2017) AU1999074AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 10 (Oct 2017) AU20098189B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 1 (Jan 2018) AU20125445B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 3 (Mar 2018) AU2012757AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 4 (Apr 2018) AU20131828B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 5 (May 2018) AU20136536B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 7 (July 2018) AU1900706AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 9 (Sept 2018) AU20276745B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 10 (Oct 2018) AU19952317B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 11 (Nov 2018) AU19956754B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 1 (Jan 2019) AU20293410B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 2 (Feb 2019) AU20297807B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 3 (Mar 2019) AU20299540B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 5 (May 2019) AU20302010B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 6 (June 2019) AU20342950B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 8 (Aug 2019) AU20207891B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 9 (Sept 2019) AU20216769B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 10 (Oct 2019) AU20233477B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 11 (Nov 2019) AU20233426B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 1 (Jan 2020) AU20241224B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 2 (Feb 2020) AU20241852B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 4 (Apr 2020) AU20246528B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 7 (July 2020) AU20267843B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 9 (Sept 2020) AU20372744B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 10 (Oct 2020) AU20376391B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 11 (Nov 2020) AU20377568B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 5 (May 2020) AU20392966B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 8 (Aug 2020) AU20377894B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 104 no. 1 (Jan 2008) AU15473473B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 89 (July-Dec 1993) AU1354697AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 6 (June 2017) AU20081065B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 8 (Aug 2018) AU19944764B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 4 (Apr 2019) AU20305265B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 12 (Dec 2017) AU2010894AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 6 (June 2020) AU20267932B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 92 (July-Dec 1996) AU10984747B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 5 (May 2014) AU19189060B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 3 (Mar 2017) AU20004605B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 2 (Feb 2014) AU19017324B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 93 (1997) AU08320764B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 91 (July-Dec 1995) AU18015573B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 12 (Dec 2019) AU20233833B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 3 (Mar 2020) AU20393016B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 117 no. 1 (Jan 2021) AU20399618B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 12 (Dec 2018) AU20293909B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 104 no. 3 (Mar 2008) AU15651460B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 6 (June 2014) AU19188048B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 104 no. 2 (Feb 2008) AU15541940B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 1 (Jan 2015) AU19720238B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 10 (Oct 2014) AU19402295B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 5 (May 2015) AU19754019B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 10 (Oct 2016) AU19981988B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 91 (Jan-June 1995) AU08294704B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 2 (Feb 2018) AU20131100B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 11 (Nov 2015) AU19817878B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 98 (2002) AU10597220B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 111 no. 3 (Mar 2015) AU19696167B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 9 (Sept 2016) AU19981449B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 104 no. 4 (Apr 2008) AU16590562B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 12 (Dec 2014) AU19720122B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 112 no. 2 (Feb 2016) AU19849206B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 115 no. 7 (July 2019) AU2034922AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 11 (Nov 2017) AU20105495B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 114 no. 6 (June 2018) AU19005407B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 8 (Aug 2017) AU19993447B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 9 (Sept 2017) AU20096135B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 102 (2006) AU14984849B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 116 no. 12 (Dec 2020) AU20378041B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 4 (Apr 2017) AU20007035B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 110 no. 9 (Sept 2014) AU19393709B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 103 (2007) AU15687465B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 113 no. 5 (May 2017) AU20060092B
For loan Sẵn có Đặt Giữ

Library Storage, Request for Retrieval

Chi tiết quỹ từ Library Storage, Request for Retrieval
Giữ âm lượng: v. 43 no. 1-v. 86 no. 11 (Jan 1947-Nov 1990)
Số hiệu Sao chép Loan Type Trạng thái Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 49 (1953) AU05874580B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 53 (1957) AU00887471B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 54 (1958) AU08330913B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 61 (1965) AU10333118B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 51 ( Jan-June 1955) AU10985972B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 51 (July-Dec 1955) AU10985964B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 72 (1976) AU10989064B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 64 (1968) AU13103865B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 71 (July-Dec. 1975) AU16555856B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 74 (1978) AU17638372B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 44 (1948) AU18005314B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 45 (1949) AU18005578B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 47 (1951) AU18005527B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 55 (1959) AU1800542AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 57 (1961) AU18005373B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 58 (1962) AU18005322B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 59 (1963) AU18005276B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 62 (1966) AU18005683B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 63 (1967) AU18005632B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 65 (July-Dec 1969) AU18005330B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 66 (Jan-June 1970) AU18005381B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 66 (July-Dec 1970) AU18005438B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 67 (Jan-June 1971) AU18005535B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 68 (Jan-June 1972) AU18005586B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 68 (July-Dec 1972) AU18005292B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 69 (Jan-June 1973) AU18005349B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 73 (Jan-June 1977) AU18005497B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 73 (July-Dec 1977) AU18005306B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 77 (Jan-June 1981) AU18005403B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 78 (1982) AU18005543B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 80 (1984) AU18005551B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 81 (1985) AU18005594B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 82 (1986) AU18005608B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 83 (1987) AU18005659B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 84 (1988) AU18005640B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 5 (1990) AU18015867B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 1 (1990) AU18015972B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 2 (1990) AU18015921B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 6 (1990) AU18015816B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 3 (1990) AU18015875B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 9 (1990) AU18015719B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 11 (1990) AU18015778B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 69 (July-Dec 1973) AU1800539AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 67 (July-Dec 1971) AU18005489B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 52 (1956) AU18005470B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 7 (1990) AU18015824B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 71 (Jan-June 1975) AU18005446B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 70 (July-Dec. 1974) AU17013895B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 76 (1980) AU0831716AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 50 (1954) AU18005268B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 79 (July-Dec 1983) AU18005500B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 43 (1947) AU08317453B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 65 (Jan-June 1969) AU18005284B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 77 (July-Dec 1981) AU18005454B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 60 (1964) AU1800573AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 56 (1960) AU16552202B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 8 (1990) AU1801593AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 86 no. 4 (1990) AU1801576AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 70 (Jan.-June 1974) AU12921629B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 79 (Jan.-June 1983) AU17485517B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 46 (1950) AU0831456AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 48 (1952) AU10325689B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 75 (1979) AU18005357B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
TP 1 .C517 v. 85 (1989) AU08319219B
For loan Sẵn có Đặt Giữ