Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 28 cho tìm kiếm 'G' Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Hifuku to shintai sōshoku no shakai shinrigaku : yosooi no kokoro o kagaku suru /
    被服と身体装飾の社会心理学 : 装いのこころを科学する /
    Được phát hành 1994
    ...GT 524 .K13...
    Sách
  2. 2
    Collective works of Hijikata Hisakatsu /
    ミクロネシア-サテワヌ島民俗誌
    Bằng Hijikata, Hisakatsu, 1900-1977
    Được phát hành 1993
    ...GN 669 .H639 .C697 1993...
    Sách
  3. 3
    Saraba samurai yakyū /
    さらばサムライ野球 /
    Bằng Cromartie, Warren, 1953-
    Được phát hành 1992
    ...GV 865 .C9 .C945 1991...
    Sách
  4. 4
    Gaiken to pawā /
    外見とパワー /
    Được phát hành 2004
    ...GT 495 .A646 t 2004...
    Sách
  5. 5
    Được phát hành 1980
    ...GR 340 .S933 1980...
    Sách
  6. 6
    Bằng Nakamura, Hiroshi
    Được phát hành 1962
    ...GA 203 .N163 1962...
    Sách
  7. 7
    Ishō no fōkuroa /
    衣裳のフォークロア /
    Được phát hành 1981
    ...GT 841 .B674...
    Sách
  8. 8
    Được phát hành 2005
    ...GE 160 .A78 .A312 2005...
    Sách
  9. 9
    Bằng Yamashita, Shinji
    Được phát hành 2003
    ...GN 635 .I65 .Y19 2003...
    Sách
  10. 10
    Uchinaru kabe : gaikokujin no Nihonjin-zō, Nihonjin no gaikokujinzō /
    内なる壁 : 外国人の日本人像・日本人の外国人像 /
    Được phát hành 1990
    ...GN 345.7 .U17...
    Sách
  11. 11
    Bằng Kawada, Minoru, 1947-
    Được phát hành 1993
    ...GR 55 .Y3 .K22 1993...
    Sách
  12. 12
    Bằng Kawai, Hayao, 1928-
    Được phát hành 1997
    ...GR 340 .K22 1997...
    Sách
  13. 13
    Được phát hành 2002
    ...GT 2912 .O4 .J35 2002...
    Sách
  14. 14
    Bằng Iguchi, Kaisen, 1900-
    Được phát hành 1983
    ...GT 2910 .I24 1983...
    Sách
  15. 15
    Fasshon to shintai = The fashioned body /
    ファッションと身体 /
    Được phát hành 2005
    ...GT 525 .F249 2005...
    Sách
  16. 16
    Josei no kikoku tekiō mondai no kenkyū : ibunka juyō to kikoku tekiō mondai no jisshōteki kenkyū /
    女性の帰国適応問題の研究 : 異文化受容と帰国適応問題の実証的研究 /
    Bằng Isa, Masako
    Được phát hành 2000
    ...GN 517 .I73 2000...
    Sách
  17. 17
    Ichirō kakumei : Nihonjin mejā rīgā to bēsubōru shinjidai /
    イチロー革命: 日本人メジャー-リーガーとベースボール新時代 /
    Bằng Whiting, Robert, 1942-
    Được phát hành 2004
    ...GV 863.77 .A1 .W611 m 2004...
    Sách
  18. 18
    Seishin no seitaigaku = Steps to an ecology of mind /
    精神の生態学 = Steps to an ecology of mind /
    Bằng Bateson, Gregory, 1904-1980
    Được phát hành 2000
    ...GN 6 .B329 2000...
    Sách
  19. 19
    Bằng Hijikata, Hisakatsu, 1900-1977
    Được phát hành 1973
    ...GN 671 .C3 .H639 pa 1973...
    Sách
  20. 20
    Bằng Hijikata, Hisakatsu, 1900-1977
    Được phát hành 1973
    ...GN 671 .C3 .H639 s 1973...
    Sách