-
1Hifuku to shintai sōshoku no shakai shinrigaku : yosooi no kokoro o kagaku suru /被服と身体装飾の社会心理学 : 装いのこころを科学する /Được phát hành 1994“...GT 524 .K13...”
Sách -
2Collective works of Hijikata Hisakatsu /ミクロネシア-サテワヌ島民俗誌Bằng Hijikata, Hisakatsu, 1900-1977“...GN 669 .H639 .C697 1993...”
Được phát hành 1993
Sách -
3Saraba samurai yakyū /さらばサムライ野球 /Bằng Cromartie, Warren, 1953-“...GV 865 .C9 .C945 1991...”
Được phát hành 1992
Sách -
4
-
5
-
6
-
7
-
8Được phát hành 2005“...GE 160 .A78 .A312 2005...”
Sách -
9
-
10Uchinaru kabe : gaikokujin no Nihonjin-zō, Nihonjin no gaikokujinzō /内なる壁 : 外国人の日本人像・日本人の外国人像 /Được phát hành 1990“...GN 345.7 .U17...”
Sách -
11
-
12
-
13Được phát hành 2002“...GT 2912 .O4 .J35 2002...”
Sách -
14
-
15Fasshon to shintai = The fashioned body /ファッションと身体 /Được phát hành 2005“...GT 525 .F249 2005...”
Sách -
16Josei no kikoku tekiō mondai no kenkyū : ibunka juyō to kikoku tekiō mondai no jisshōteki kenkyū /女性の帰国適応問題の研究 : 異文化受容と帰国適応問題の実証的研究 /Bằng Isa, Masako“...GN 517 .I73 2000...”
Được phát hành 2000
Sách -
17Ichirō kakumei : Nihonjin mejā rīgā to bēsubōru shinjidai /イチロー革命: 日本人メジャー-リーガーとベースボール新時代 /Bằng Whiting, Robert, 1942-“...GV 863.77 .A1 .W611 m 2004...”
Được phát hành 2004
Sách -
18Seishin no seitaigaku = Steps to an ecology of mind /精神の生態学 = Steps to an ecology of mind /Bằng Bateson, Gregory, 1904-1980“...GN 6 .B329 2000...”
Được phát hành 2000
Sách -
19
-
20