-
1
-
2Arashigaoka Emirī Buronte saku "Arashigaoka" yori /嵐ヶ丘 エミリー・ブロンテ作「嵐ヶ丘」より /Được phát hành 2006Video Đĩa DVD
-
3
-
4Chikyū jidai no minzoku, bunka riron : datsu "kokumin bunka" no tame ni /地球時代の民族・文化理論 : 脫「国民文化」のために /Bằng Nishikawa, Nagao, 1934-
Được phát hành 1995Sách -
5
-
6
-
7
-
8
-
9
-
10
-
11
-
12
-
13Meiji ishin o kangaeru = Thoughts on the Meiji regeneration /明治維新を考える = Thoughts on the Meiji regeneration /Bằng Mitani, Hiroshi, 1950-
Được phát hành 2006Sách -
14
-
15
-
16
-
17Nihon no shakai shisō : kindaika to Kirisutokyō /日本の社会思想 : 近代化とキリスト教 /Bằng Sumiya, Mikio, 1916-2003
Được phát hành 1968Sách -
18Umeboshi hakase no "Gyaku Nihon-shi" 1 : shomin no jidai Showa.Taisho.Meiji /うめぼし博士の逆日本史 / 庶民の時代; 昭和,大正,明治Bằng Higuchi, Kiyoyuki, 1909-
Được phát hành 1988Sách -
19
-
20Wāguman to sono shūhen : Yokohama o aishita ponchie no ganso /ワーグマンとその周辺 : 横浜を愛したポンチ絵の元祖 /Bằng Shigetomi, Akio, 1932-
Được phát hành 1987Sách