-
1
-
2
-
3Được phát hành 1949“...HD 5450 .S4 .C212...”
Sách -
4
-
5Được phát hành 1972“...HX 17 .M392...”
Sách -
6
-
7Được phát hành 1970“...HM 1206 .M4145 1970...”
Hội nghị đang tiến hành Sách -
8
-
9Yunnan xue shu tan suo = Yunnanxueshutansuo.云南学术探索 = Yunnanxueshutansuo.Được phát hành 1998“...HN 740 .Y8 .Y955...”
Tạp chí -
10Kotoba to mono : Jinbun kagaku no kōkogaku /言葉と物 : 人文科学の考古学 /Bằng Foucault, Michel, 1926-1984“...H 51 .F762 t...”
Được phát hành 1998
Sách -
11Được phát hành 2002“...HT 133 .P969 2002...”
Sách -
12
-
13
-
14Được phát hành 2001“...HM 621 .T3961 2001...”
Sách -
15
-
16
-
17
-
18Được phát hành 2014“...HJ 131 .W44 2014...”
Sách -
19