-
1Saraba samurai yakyū /さらばサムライ野球 /Bằng Cromartie, Warren, 1953-“...GV 865 .C9 .C945 1991...”
Được phát hành 1992
Sách -
2Ichirō kakumei : Nihonjin mejā rīgā to bēsubōru shinjidai /イチロー革命: 日本人メジャー-リーガーとベースボール新時代 /Bằng Whiting, Robert, 1942-“...GV 863.77 .A1 .W611 m 2004...”
Được phát hành 2004
Sách -
3