Environmental radioactivity in New Zealand / National Radiation Laboratory.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tiêu đề mới:Environmental activity annual report
Environmental radioactivity : fallout from nuclear weapon tests
Tiêu đề trước:Fallout in New Zealand
Được phát hành: Christchurch : The Laboratory, 1966-1971.
Tác giả của công ty:
Loạt:NRL F ;
Những chủ đề:
Định dạng: Tạp chí

EPS Library, Level 1

Chi tiết quỹ từ EPS Library, Level 1
Giữ âm lượng: N.R.L.-F19 - N.R.L.-F46 (1965-1971)
Số hiệu Sao chép Loan Type Trạng thái Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F19 (Oct-Dec 1965) AU13904582B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F20 (Jan-Mar 1966) AU13904639B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F21 (Apr-June 1966) AU13904590B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F22 (July-Sept 1966) AU1390468AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F23 (Oct-Dec 1966) AU13904647B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F24 (Jan-Mar 1967) AU13904604B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F25 (Apr-June 1967) AU13904655B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F26 (July-Sept 1967) AU13904698B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F27 (Oct-Dec 1967) AU13904736B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F28 (1967 Annual Summary) AU13904779B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F29 (Jan-Mar 1968) AU13904817B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F30 (Apr-June 1968) AU13904701B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F31 (July-Sept 1968) AU13904744B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F32 (Oct-Dec 1968) AU13904787B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F33 (1968 Annual Summary) AU13904825B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F34 (Jan-Mar 1969) AU13904868B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F35 (Apr-June 1969) AU13904752B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F36 (July-Sept 1969) AU13904795B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F37 (Oct-Dec 1969) AU13904833B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F38 (1969 Annual Summary) AU13904876B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F39 (Jan-Mar 1970) AU13904914B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F40 (Apr-June 1970) AU13904809B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F41 (July-Sept 1970) AU13904841B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F42 (Oct-Dec 1970) AU13904884B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F43 (1970 Annual Summary) AU13904922B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F44 (Jan-Mar 1971) AU13904965B
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F45 (Apr-June 1971) AU1390485AB
For loan Sẵn có Đặt Giữ
QC 770 .E61 no. F46 (July-Oct 1971) AU13904892B
For loan Sẵn có Đặt Giữ